clock time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clock time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clock time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clock time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clock time

    a reading of a point in time as given by a clock

    do you know what time it is?

    the time is 10 o'clock

    Synonyms: time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).