clock time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clock time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clock time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clock time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clock time
a reading of a point in time as given by a clock
do you know what time it is?
the time is 10 o'clock
Synonyms: time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clock
- clocks
- clocker
- clock in
- clock on
- clock up
- clocking
- clock off
- clock oil
- clock out
- clockwise
- clockwork
- clock card
- clock data
- clock dial
- clock face
- clock golf
- clock rate
- clock tick
- clock time
- clock-case
- clock-dial
- clock-face
- clock-like
- clockmaker
- clocksmith
- clock (clk)
- clock cycle
- clock drive
- clock motor
- clock pulse
- clock radio
- clock relay
- clock speed
- clock tower
- clock track
- clock-grass
- clock-maker
- clocking on
- clock device
- clock period
- clock signal
- clock circuit
- clock paradox
- clock watcher
- clock-watcher
- clocking bits
- clock ensemble
- clock pendulum
- clock register