clock track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clock track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clock track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clock track.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clock track
* kỹ thuật
vệt định thời
vệt đồng hồ
toán & tin:
kiểm tra đồng hồ
rãnh đồng hồ
vạch đồng hồ
vết đồng hồ
Từ liên quan
- clock
- clocks
- clocker
- clock in
- clock on
- clock up
- clocking
- clock off
- clock oil
- clock out
- clockwise
- clockwork
- clock card
- clock data
- clock dial
- clock face
- clock golf
- clock rate
- clock tick
- clock time
- clock-case
- clock-dial
- clock-face
- clock-like
- clockmaker
- clocksmith
- clock (clk)
- clock cycle
- clock drive
- clock motor
- clock pulse
- clock radio
- clock relay
- clock speed
- clock tower
- clock track
- clock-grass
- clock-maker
- clocking on
- clock device
- clock period
- clock signal
- clock circuit
- clock paradox
- clock watcher
- clock-watcher
- clocking bits
- clock ensemble
- clock pendulum
- clock register