channel track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

channel track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channel track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channel track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • channel track

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường kênh đào

    tuyến kênh