channelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

channelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channelling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • channelling

    * kỹ thuật

    sự xoi rãnh

    xây dựng:

    hệ kênh

    cơ khí & công trình:

    sự uốn sóng (tôn)