channel filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
channel filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channel filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channel filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
channel filter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ lọc đường kênh
bộ lọc kênh
Từ liên quan
- channel
- channels
- channeler
- channeling
- channelise
- channelize
- channelled
- channeller
- channel bar
- channel bed
- channel cat
- channel set
- channelling
- channel bank
- channel bass
- channel beam
- channel coal
- channel code
- channel fees
- channel flow
- channel iron
- channel rail
- channel slab
- channel tile
- channel-surf
- channelizing
- channel black
- channel block
- channel frame
- channel marks
- channel noise
- channel power
- channel queue
- channel scour
- channel shape
- channel table
- channel track
- channel access
- channel bottom
- channel column
- channel denial
- channel design
- channel doping
- channel effect
- channel filter
- channel island
- channel lining
- channel number
- channel sample
- channel switch