channeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
channeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channeling.
Từ điển Anh Việt
channeling
(Tech) mở kênh, truyền qua kênh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
channeling
* kinh tế
hệ thống kênh
* kỹ thuật
sự đào kênh
điện tử & viễn thông:
sự truyền kênh theo