channel sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

channel sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channel sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channel sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • channel sample

    * kỹ thuật

    mẫu rãnh

    mẫu vạch

    mẫu vỉa