channel denial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

channel denial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channel denial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channel denial.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • channel denial

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phủ nhận đường kênh