channel catfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
channel catfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channel catfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channel catfish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
channel catfish
freshwater food fish common throughout central United States
Synonyms: channel cat, Ictalurus punctatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- channel
- channels
- channeler
- channeling
- channelise
- channelize
- channelled
- channeller
- channel bar
- channel bed
- channel cat
- channel set
- channelling
- channel bank
- channel bass
- channel beam
- channel coal
- channel code
- channel fees
- channel flow
- channel iron
- channel rail
- channel slab
- channel tile
- channel-surf
- channelizing
- channel black
- channel block
- channel frame
- channel marks
- channel noise
- channel power
- channel queue
- channel scour
- channel shape
- channel table
- channel track
- channel access
- channel bottom
- channel column
- channel denial
- channel design
- channel doping
- channel effect
- channel filter
- channel island
- channel lining
- channel number
- channel sample
- channel switch