capitalist market economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitalist market economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitalist market economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitalist market economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capitalist market economy

    * kinh tế

    kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa