bridge, stone arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridge, stone arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge, stone arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge, stone arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bridge, stone arch
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cầu vòm đá
Từ liên quan
- bridge, draw
- bridge, skew
- bridge, fixed
- bridge, girder
- bridge, i beam
- bridge, masony
- bridge, movable
- bridge, trestle
- bridge, open deck
- bridge, overgrade
- bridge, brick arch
- bridge, cantilever
- bridge, steel arch
- bridge, stone arch
- bridge, truss span
- bridge, undergrade
- bridge, ballast deck
- bridge, plate girder
- bridge, concrete arch
- bridge, concrete slap
- bridge, through truss span
- bridge, through plate girder