body servant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body servant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body servant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body servant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body servant

    a valet or personal maid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).