body cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • body cooling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm lạnh thân thể

    làm mát cơ thể

    làm mát thân thể

    sự làm lạnh cơ thể