body builder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body builder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body builder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body builder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • body builder

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thợ khung sườn xe

    ô tô:

    thợ làm đồng xe