body and soul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body and soul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body and soul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body and soul.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • body and soul

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thể xác và tâm hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body and soul

    Similar:

    heart and soul: with complete faith

    she was with him heart and soul