biscuit firing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biscuit firing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biscuit firing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biscuit firing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biscuit firing
* kỹ thuật
xây dựng:
sự nung gốm lần hai
sự nung gốm mộc