bimetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bimetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimetal.

Từ điển Anh Việt

  • bimetal

    /bai'metl/

    * danh từ

    lưỡng kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bimetal

    * kỹ thuật

    lưỡng kim

    điện:

    kim loại kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bimetal

    material made by bonding together sheets of two different metals

    formed of two different metals or alloys; especially in sheets bonded together

    Synonyms: bimetallic