bimetallistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bimetallistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimetallistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimetallistic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bimetallistic

    pertaining to a monetary system based on two metals

    in a bimetallistic system both gold and silver can constitute legal tender

    Synonyms: bimetallic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).