bimetallic instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bimetallic instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimetallic instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimetallic instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bimetallic instrument

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo lưỡng kim

    điện lạnh:

    khí cụ đo lưỡng kim