bimetal thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bimetal thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimetal thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimetal thermometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bimetal thermometer
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
nhiệt kế lưỡng kim
Từ liên quan
- bimetal
- bimetallic
- bimetallism
- bimetallist
- bimetal disc
- bimetal discs
- bimetallistic
- bimetal piston
- bimetal spring
- bimetallic wire
- bimetallic money
- bimetallic strip
- bimetallic switch
- bimetallic contact
- bimetal thermometer
- bimetallic standard
- bimetallic instrument
- bimetallic thermometer
- bimetallic monetary system
- bimetallic strip thermometer