bimetallist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bimetallist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimetallist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimetallist.

Từ điển Anh Việt

  • bimetallist

    /bai'metəlist/

    * danh từ

    người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bimetallist

    an advocate of bimetallism