automobile loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automobile loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automobile loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automobile loan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automobile loan

    a personal loan to purchase an automobile

    Synonyms: auto loan, car loan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).