automobile exchange-classified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automobile exchange-classified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automobile exchange-classified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automobile exchange-classified.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
automobile exchange-classified
* kinh tế
mục rao vặt trao đổi xe hơi
Từ liên quan
- automobile
- automobile oil
- automobile tax
- automobile club
- automobile horn
- automobile loan
- automobile race
- automobile tire
- automobile crane
- automobile trunk
- automobile driver
- automobile engine
- automobile policy
- automobile polish
- automobile battery
- automobile factory
- automobile traffic
- automobile hardware
- automobile industry
- automobile mechanic
- automobile assurance
- automobile insurance
- automobile weight tax
- automobile association
- automobile engineering
- automobile manufacture
- automobile parking space
- automobile repair station
- automobile traffic tunnel
- automobile acquisition tax
- automobile filling station
- automobile washing station
- automobile air conditioning
- automobile exchange-classified
- automobile air conditioning installation