automobile acquisition tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automobile acquisition tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automobile acquisition tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automobile acquisition tax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automobile acquisition tax

    * kinh tế

    thuế mua xe hơi