automobile industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automobile industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automobile industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automobile industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automobile industry

    * kinh tế

    công nghiệp xe hơi

    * kỹ thuật

    ô tô:

    công nghiệp ô tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • automobile industry

    the manufacturers of automobiles considered collectively