audible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audible.
Từ điển Anh Việt
audible
/'ɔ:dəbl/
* tính từ
có thể nghe thấy, nghe rõ
audible
(Tech) nghe được, thính âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audible
* kỹ thuật
nghe được
toán & tin:
có thể nghe được
điện lạnh:
khả thính