audible sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audible sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audible sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audible sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audible sign

    * kinh tế

    dấu hiệu khả thính