audible test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audible test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audible test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audible test.

Từ điển Anh Việt

  • audible test

    (Tech) thử nghe, thi+? thính âm