audible warning signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audible warning signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audible warning signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audible warning signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audible warning signal

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tín hiệu cảnh báo âm tần