inaudible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inaudible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaudible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaudible.

Từ điển Anh Việt

  • inaudible

    /in'ɔ:dəbl/

    * tính từ

    không thể nghe thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inaudible

    impossible to hear; imperceptible by the ear

    an inaudible conversation

    Synonyms: unhearable

    Antonyms: audible