attenuation to cross talk ratio (acr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attenuation to cross talk ratio (acr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuation to cross talk ratio (acr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuation to cross talk ratio (acr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attenuation to cross talk ratio (acr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tỷ số suy hao trên xuyên âm
Từ liên quan
- attenuation
- attenuation box
- attenuation pad
- attenuation band
- attenuation curve
- attenuation limit
- attenuation ratio
- attenuation degree
- attenuation factor
- attenuation by hail
- attenuation by rain
- attenuation network
- attenuation of load
- attenuation constant
- attenuation of flood
- attenuation equalizer
- attenuation distortion
- attenuation coefficient
- attenuation read degree
- attenuation final degree
- attenuation of flood peak
- attenuation apparent degree
- attenuation of suspended load
- attenuation of the forward beam
- attenuation measuring instrument
- attenuation-frequency distortion
- attenuation distortion unit (adu)
- attenuation of a band-stop filter
- attenuation to cross talk ratio (acr)