attenuation of load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attenuation of load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuation of load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuation of load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attenuation of load
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự giảm dần bùn cát
Từ liên quan
- attenuation
- attenuation box
- attenuation pad
- attenuation band
- attenuation curve
- attenuation limit
- attenuation ratio
- attenuation degree
- attenuation factor
- attenuation by hail
- attenuation by rain
- attenuation network
- attenuation of load
- attenuation constant
- attenuation of flood
- attenuation equalizer
- attenuation distortion
- attenuation coefficient
- attenuation read degree
- attenuation final degree
- attenuation of flood peak
- attenuation apparent degree
- attenuation of suspended load
- attenuation of the forward beam
- attenuation measuring instrument
- attenuation-frequency distortion
- attenuation distortion unit (adu)
- attenuation of a band-stop filter
- attenuation to cross talk ratio (acr)