attenuation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attenuation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attenuation factor

    * kỹ thuật

    hệ số suy giảm

    hệ số tắt dần

    toán & tin:

    nhân tử suy giảm