ate automatic test equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ate automatic test equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ate automatic test equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ate automatic test equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ate automatic test equipment

    * kỹ thuật

    thiết bị kiểm tra tự động