atelier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atelier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atelier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atelier.
Từ điển Anh Việt
atelier
/'ætəliei/
* danh từ
xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc
xưởng máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atelier
Similar:
artist's workroom: a studio especially for an artist or designer