anna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anna.

Từ điển Anh Việt

  • anna

    /'ænə/

    * danh từ

    đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anna

    a former copper coin of Pakistan and India