annates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annates.

Từ điển Anh Việt

  • annates

    /'ænits/

    * danh từ số nhiều

    (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ