annals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annals.
Từ điển Anh Việt
annals
/'ænlz/
* danh từ số nhiều
(sử học) biên niên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
annals
* kỹ thuật
biên niên sử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annals
reports of the work of a society or learned body etc
a chronological account of events in successive years
Synonyms: chronological record