annamite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annamite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annamite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annamite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annamite
Similar:
vietnamese: the Mon-Khmer language spoken in Vietnam
Synonyms: Annamese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).