annapurna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annapurna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annapurna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annapurna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annapurna

    a mountain in the Himalayas in Nepal (26,500 feet high)

    Synonyms: Anapurna

    Similar:

    parvati: wife of Siva and a benevolent aspect of Devi: Hindu goddess of plenty

    Synonyms: Anapurna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).