parvati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parvati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parvati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parvati.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parvati

    wife of Siva and a benevolent aspect of Devi: Hindu goddess of plenty

    Synonyms: Anapurna, Annapurna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).