angling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angling.
Từ điển Anh Việt
angling
/'æɳgliɳ/
* danh từ
sự đi câu cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angling
fishing with a hook and line (and usually a pole)
Similar:
angle: move or proceed at an angle
he angled his way into the room
lean: to incline or bend from a vertical position
She leaned over the banister
Synonyms: tilt, tip, slant, angle
fish: seek indirectly
fish for compliments
Synonyms: angle
angle: fish with a hook
slant: present with a bias
He biased his presentation so as to please the share holders