anchorage zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchorage zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchorage zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchorage zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anchorage zone
* kỹ thuật
xây dựng:
miền neo
vùng đặt mấu neo
vùng neo
Từ liên quan
- anchorage
- anchorage end
- anchorage beam
- anchorage bend
- anchorage buoy
- anchorage dues
- anchorage pier
- anchorage slip
- anchorage zone
- anchorage-dues
- anchorage block
- anchorage cover
- anchorage shaft
- anchorage device
- anchorage ground
- anchorage length
- anchorage region
- anchorage stress
- anchorage system
- anchorage-ground
- anchorage bearing
- anchorage blister
- anchorage chamber
- anchorage charges
- anchorage fascine
- anchorage (for ps)
- anchorage bond stress
- anchorage by friction
- anchorage deformation
- anchorage of prestressed reinforcement