anchorage-dues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchorage-dues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchorage-dues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchorage-dues.
Từ điển Anh Việt
anchorage-dues
/'æɳkəridʤ'dju:z/
* danh từ
thuế đậu tàu, thuế thả neo