anchorage ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchorage ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchorage ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchorage ground.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anchorage ground
Similar:
anchorage: place for vessels to anchor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anchorage
- anchorage end
- anchorage beam
- anchorage bend
- anchorage buoy
- anchorage dues
- anchorage pier
- anchorage slip
- anchorage zone
- anchorage-dues
- anchorage block
- anchorage cover
- anchorage shaft
- anchorage device
- anchorage ground
- anchorage length
- anchorage region
- anchorage stress
- anchorage system
- anchorage-ground
- anchorage bearing
- anchorage blister
- anchorage chamber
- anchorage charges
- anchorage fascine
- anchorage (for ps)
- anchorage bond stress
- anchorage by friction
- anchorage deformation
- anchorage of prestressed reinforcement