anchorage dues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anchorage dues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchorage dues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchorage dues.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anchorage dues

    * kinh tế

    thuế neo tàu

    thuế thương bạc