amnio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amnio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnio.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amnio

    Similar:

    amniocentesis: (pregnancy) extraction by centesis of amniotic fluid from a pregnant woman (after the 15th week of pregnancy) to aid in the diagnosis of fetal abnormalities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).