amniotic cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amniotic cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amniotic cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amniotic cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amniotic cavity

    * kỹ thuật

    y học:

    khoang màng ối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amniotic cavity

    the fluid-filled cavity that surrounds the developing embryo