amniotic sac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amniotic sac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amniotic sac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amniotic sac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amniotic sac

    Similar:

    amnion: thin innermost membranous sac enclosing the developing embryo of higher vertebrates (reptiles, birds and mammals)

    Synonyms: amnios

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).