amnion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amnion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnion.

Từ điển Anh Việt

  • amnion

    /'æmniən/

    * danh từ, số nhiều amnia

    /'æmniə/

    (y học) màng ối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amnion

    * kỹ thuật

    y học:

    màng ối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amnion

    thin innermost membranous sac enclosing the developing embryo of higher vertebrates (reptiles, birds and mammals)

    Synonyms: amniotic sac, amnios